Thống kê sự nghiệp Radja_Nainggolan

Câu lạc bộ

Tính đến 26 tháng 5 năm 2019[28][29]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaChâu ÂuKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Piacenza2005–06Serie B100010
2006–07100010
2007–0810010110
2008–0938310393
2009–1021110221
Tổng cộng71430744
Cagliari2009–10Serie A700070
2010–1136220382
2011–1237120391
2012–1334210352
2013–1417210182
Tổng cộng1317601377
Roma2013–14Serie A17230202
2014–153552090465
2015–163560070426
2016–173611421214615
2017–1831400112426
Tổng cộng155289239320333
Inter Milan2018–19Serie A2961061367
Cagliari Calcio2019-2021530245
Tổng cộng sự nghiệp3764519245447456

Quốc tế

Tính đến 27 tháng 3 năm 2018[30]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Bỉ200910
201110
201210
201310
201442
201592
201692
201730
201810
Tổng cộng306

Bàn thắng quốc tế

Tính đến 2 tháng 7 năm 2016[30]
#NgàyĐịa điểmPhútĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
15 tháng 3 năm 2014Sân vận động Nhà vua Baudouin, Bruxelles, Bỉ5 Bờ Biển Ngà2–02–2Giao hữu
213 tháng 10 năm 2014Sân vận động Bilino Polje, Zenica, Bosna và Hercegovina8 Bosna và Hercegovina1–11–1Vòng loại Euro 2016
37 tháng 6 năm 2015Stade de France, Paris, Pháp11 Pháp3–04–3Giao hữu
410 tháng 10 năm 2015Sân vận động quốc gia Andorra, Andorra la Vella, Andorra15 Andorra1–04–1Vòng loại Euro 2016
522 tháng 6 năm 2016Allianz Riviera, Nice, Pháp22 Thụy Điển1–01–0Euro 2016
62 tháng 7 năm 2016Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille, Pháp13 Wales1–01–3Euro 2016

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Radja_Nainggolan http://static.belgianfootball.be/project/publiek/j... http://www.bbc.com/sport/0/football/27090272 http://www.bbc.com/sport/football/35803573 http://www.bbc.com/sport/football/36535313 http://www.bbc.com/sport/football/36613679 http://www.cagliaricalcio.com/news/ultimissime/549... http://www.fourfourtwo.com/features/born-poverty-e... http://www.goal.com/en-au/news/4029/europe/2014/05... http://www.goal.com/en-gb/news/2557/news/2016/03/2... http://uk.reuters.com/article/2014/02/22/uk-soccer...